Bezplatný mnohojazyčný slovník a databáze synonym


Woxikon / čeština – slovník / 100

CS Vietnamský – slovník (100)

  • và
  • vài
  • vàng
  • vàng kim loại
  • vàng nhạt
  • vào
  • vào tối nay
  • vào đêm nay
  • vá mắt
  • vác
  • vách đá
  • ván
  • ván trượt
  • ván trượt tuyết
  • ván trắng
  • váy
  • vân sam
  • vân vân
  • vâng
  • vâng lời
  • vây cá mập
  • vé
  • vê
  • vì
  • vì sao
  • vì thế
  • ví
  • ví dụ
  • ví tiền
  • vòi
  • vòi hoa sen
  • vòi rồng
  • vòi sen
  • vòi tắm
  • vòng
  • vòng tay
  • vòng tròn
  • vòng vo tam quốc
  • vòng đu quay
  • vô chính phû
  • vô cùng
  • vô cực
  • vô dụng
  • vô lý
  • vô sinh
  • vô sản các nước, đoàn kết lại!
  • vô sản toàn thế giới, liên hiệp lại!
  • vô trùng
  • vô tuyến
  • vô tuyến truyền hình
  • vô tuyến truyền thanh
  • vôi
  • vôn
  • vôtca
  • võ sĩ
  • võ sĩ đạo
  • võ thuật
  • võng mạc
  • vùng phi quân sự
  • vùng ven đô
  • vú
  • văn bản
  • văn chương
  • văn hiến học
  • văn hóa
  • văn kiện
  • văn phòng
  • văn phòng phẩm
  • văng tục
  • vĩ cầm
  • vĩnh viễn
  • vũ công
  • vũ hội
  • vũ khí
  • vũ khí hạt nhân
  • vũ khí hủy diệt hàng loạt
  • vũ thuật
  • vũ trụ
  • vũ đài
  • vương quyền
  • vương quốc
  • vương triều
  • vườn
  • vườn quốc gia
  • vườn rau
  • vườn trẻ
  • vượn
  • vượn cáo
  • vạch
  • vạn
  • vạn tuế
  • vạt áo
  • vải
  • vải bọc chân
  • vải lụa
  • vải trải giường
  • vải vóc
  • vảy
  • vấn đề
  • vấn đề khó giải quyết
Woxikon Woxikon Woxikon.cz
  • Woxikon.cz
  • Rýmy
  • Slovník
© 2019 woxikon.cz · Kontaktujte nás · Prohlášení o ochraně dat

» Vietnamský – slovník 100

Nahoru